豆角儿 dòujiǎo er

Từ hán việt: 【đậu giác nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "豆角儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đậu giác nhi). Ý nghĩa là: quả đậu; đậu cô-ve.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 豆角儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 豆角儿 khi là Danh từ

quả đậu; đậu cô-ve

豆荚 (多指鲜嫩可做菜的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆角儿

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 豆粒 dòulì ér

    - Ở đây có rất nhiều hạt đậu.

  • - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • - 这出 zhèchū 配角 pèijué ér 配搭 pèidā 不错 bùcuò

    - vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.

  • - 墙角 qiángjiǎo ér

    - Góc tường.

  • - 墙角 qiángjiǎo 儿站 érzhàn zhe

    - Đứng nép vào góc tường

  • - 胡同 hútòng 角儿 jiǎoér 有家 yǒujiā 早点 zǎodiǎn

    - đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm

  • - 不是 búshì 什么 shénme 名角儿 míngjuéer

    - Cô ấy không phải là người nổi tiếng

  • - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • - 所有 suǒyǒu de 角落 jiǎoluò 旮旮旯旯 gāgālálá ér dōu 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng le

    - mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ

  • - 料豆儿 liàodòuer

    - đậu nuôi gia súc

  • - 豆瓣儿 dòubànér

    - nửa hạt đậu

  • - 豆腐脑儿 dòufǔnǎoer

    - óc đậu; tàu phở.

  • - 豆腐干 dòufǔgān ér

    - đậu phụ khô

  • - 扁豆 biǎndòu màn ér le

    - dây đậu cô-ve bò rồi.

  • - 豆泡儿 dòupāoér hěn 好吃 hǎochī

    - Đậu phụ bọt rất ngon.

  • - 豌豆 wāndòu jiǎo hěn 肥大 féidà

    - hạt đậu hoà lan này rất to.

  • - 绿豆 lǜdòu 结二喷角 jiéèrpēnjiǎo le

    - Đậu xanh đã qua hai đợt rồi.

  • - xiǎng chī 老娘 lǎoniáng de 豆腐 dòufǔ hái nèn 点儿 diǎner

    - Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.

  • - 这儿 zhèér de 土豆 tǔdòu hěn 便宜 piányí

    - Khoai tây ở đây rất rẻ.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 土豆丝 tǔdòusī ér

    - Tôi thích ăn khoai tây sợi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豆角儿

Hình ảnh minh họa cho từ 豆角儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豆角儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao