Đọc nhanh: 豆角儿 (đậu giác nhi). Ý nghĩa là: quả đậu; đậu cô-ve.
Ý nghĩa của 豆角儿 khi là Danh từ
✪ quả đậu; đậu cô-ve
豆荚 (多指鲜嫩可做菜的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆角儿
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 墙角 儿
- Góc tường.
- 把 墙角 儿站 着
- Đứng nép vào góc tường
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 她 不是 什么 名角儿
- Cô ấy không phải là người nổi tiếng
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 料豆儿
- đậu nuôi gia súc
- 豆瓣儿
- nửa hạt đậu
- 豆腐脑儿
- óc đậu; tàu phở.
- 豆腐干 儿
- đậu phụ khô
- 扁豆 爬 蔓 儿 了
- dây đậu cô-ve bò rồi.
- 豆泡儿 很 好吃
- Đậu phụ bọt rất ngon.
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
- 绿豆 结二喷角 了
- Đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
- 想 吃 老娘 的 豆腐 , 你 还 嫩 点儿
- Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.
- 这儿 的 土豆 很 便宜
- Khoai tây ở đây rất rẻ.
- 我 喜欢 吃 土豆丝 儿
- Tôi thích ăn khoai tây sợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豆角儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豆角儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
角›
豆›