Đọc nhanh: 豆薯属 (đậu thự thuộc). Ý nghĩa là: Chi Pachyrhizus, mứt đậu.
Ý nghĩa của 豆薯属 khi là Danh từ
✪ Chi Pachyrhizus
Pachyrhizus genus
✪ mứt đậu
yam bean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆薯属
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 我 想 吃 麻婆豆腐
- Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 准备 买 一所 真正 属于 自己 的 房子
- chuẩn bị mua một ngôi nhà thực sự thuộc về tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豆薯属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豆薯属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
薯›
豆›