Đọc nhanh: 豆沙包 (đậu sa bao). Ý nghĩa là: bún đậu.
Ý nghĩa của 豆沙包 khi là Danh từ
✪ bún đậu
bean paste bun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆沙包
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 妈妈 包了 很多 饺子
- Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.
- 豆沙 粽
- bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
- 豆沙包
- bánh đậu
- 豆沙月饼
- bánh trung thu nhân đậu
- 我 喜欢 吃 豆沙包
- Tôi thích ăn bánh bao nhân bột đậu đỏ.
- 钱包 在 沙发 下面
- Chiếc ví ở bên dưới sofa.
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 她 用 妈妈 剩下 的 花布 拼凑 起来 做 了 个 漂亮 的 沙包
- Cô bé chắp những mảnh vải hoa thừa của mẹ làm một bao cát rất đẹp.
- 他 把 书包 放在 沙发 上
- Anh ấy đặt cặp của mình lên ghế sofa.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豆沙包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豆沙包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
沙›
豆›