Đọc nhanh: 谷碌碌 (cốc lục lục). Ý nghĩa là: lăn; lăn chuyển.
Ý nghĩa của 谷碌碌 khi là Động từ
✪ lăn; lăn chuyển
形容滚动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷碌碌
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 终日 劳碌 , 十分 困顿
- mùa đông bận rộn vất vả, vô cùng mệt mỏi.
- 终日 劳碌
- suốt ngày vất vả.
- 他 是 个 碌碌 之 辈
- Anh ấy là một người tầm thường.
- 家慈 总是 忙碌
- Mẹ tôi luôn bận rộn.
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 一窝 蚂蚁 很 忙碌
- Một tổ kiến rất bận rộn.
- 日子 越来越 忙碌 了
- Cuộc sống ngày càng bận rộn.
- 随时 忙碌 , 随时 休息
- Lúc thì bận, lúc thì nghỉ
- 碌碌 半生
- nửa đời vất vả.
- 农民 们 在 田地 里 忙碌 着
- Nông dân đang tất bật trên cánh đồng.
- 他 整天 都 忙忙碌碌
- Anh ấy cả ngày đều bận rộn.
- 大家 都 忙忙碌碌 地 工作
- Mọi người đều làm việc bận rộn.
- 成天 忙碌
- cả ngày bận rộn.
- 傍晚 人们 忙碌 归 家
- Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.
- 最近 工作 太碌 了
- Gần đây công việc quá bận.
- 庸庸碌碌 , 随波逐流
- tầm thường được chăng hay chớ, nước chảy bèo trôi.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 这些 日子 我 一直 忙忙碌碌
- Những ngày gần đây tôi luôn bận rộn.
- 旋 又 开始 忙碌
- Rất nhanh lại bắt đầu bận rộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谷碌碌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谷碌碌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碌›
谷›