谷米 gǔ mǐ

Từ hán việt: 【cốc mễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谷米" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cốc mễ). Ý nghĩa là: thóc; lúa; mễ cốc; lúa gạo, cốc mễ, túc mễ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谷米 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谷米 khi là Danh từ

thóc; lúa; mễ cốc; lúa gạo

泛指稻谷、大米之类的粮食

cốc mễ

túc mễ

供食用的谷物、豆类和薯类的统称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷米

  • - 我们 wǒmen shì 阿基米德 ājīmǐdé de 传人 chuánrén

    - Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.

  • - mǎi le 一斗 yīdòu

    - Tôi mua một đấu gạo.

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - pǎo le 伯米 bómǐ

    - Anh ây đã chạy một trăm mét.

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 埃米尔 āimǐěr zài 这里 zhèlǐ

    - Emir không có ở đây.

  • - shì 米尔斯 mǐěrsī 典狱长 diǎnyùzhǎng

    - Đây là Warden Mills.

  • - 米奇 mǐqí ěr shì 势利小人 shìlixiǎorén

    - Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.

  • - 每粒 měilì 谷子 gǔzi dōu 很饱 hěnbǎo

    - Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - 谷粒 gǔlì 谷类作物 gǔlèizuòwù de 一个 yígè 颗粒 kēlì

    - Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.

  • - wǎn 只有 zhǐyǒu 五粒 wǔlì

    - Trong bát chỉ có năm hạt gạo.

  • - zhe 米粒儿 mǐlìér

    - Cậu ấy đang cầm hạt gạo.

  • - yào 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó

    - Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica

  • - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - 妈妈 māma zài 淘米 táomǐ

    - Mẹ đang đãi gạo.

  • - 妈妈 māma 玉米 yùmǐ

    - Mẹ lột vỏ ngô.

  • - 稻谷 dàogǔ yǒu 很多 hěnduō máng

    - Lúa có rất nhiều râu.

  • - 谷歌 gǔgē 上星期 shàngxīngqī 完成 wánchéng le 自己 zìjǐ de 使命 shǐmìng 市场 shìchǎng 需要 xūyào 苹果 píngguǒ 不负众望 bùfùzhòngwàng

    - Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谷米

Hình ảnh minh họa cho từ 谷米

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谷米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Lù , Yù
    • Âm hán việt: Cốc , Dục , Lộc
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:COR (金人口)
    • Bảng mã:U+8C37
    • Tần suất sử dụng:Rất cao