Đọc nhanh: 碌碡 (lục độc). Ý nghĩa là: Đài Loan, con lăn đá (để đập hạt, san lấp mặt bằng, v.v.), cái trục lăn lúa.
Ý nghĩa của 碌碡 khi là Danh từ
✪ Đài Loan
Taiwan pr.
✪ con lăn đá (để đập hạt, san lấp mặt bằng, v.v.)
stone roller (for threshing grain, leveling ground etc)
✪ cái trục lăn lúa
农具, 用石头做成, 圆柱形、用来轧谷物, 平场地也叫石磙; 农具, 用石头做成, 圆柱形、用来轧谷物, 平场地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碌碡
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 终日 劳碌
- suốt ngày vất vả.
- 他 是 个 碌碌 之 辈
- Anh ấy là một người tầm thường.
- 家慈 总是 忙碌
- Mẹ tôi luôn bận rộn.
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 一窝 蚂蚁 很 忙碌
- Một tổ kiến rất bận rộn.
- 日子 越来越 忙碌 了
- Cuộc sống ngày càng bận rộn.
- 随时 忙碌 , 随时 休息
- Lúc thì bận, lúc thì nghỉ
- 碌碌 半生
- nửa đời vất vả.
- 农民 们 在 田地 里 忙碌 着
- Nông dân đang tất bật trên cánh đồng.
- 他 整天 都 忙忙碌碌
- Anh ấy cả ngày đều bận rộn.
- 大家 都 忙忙碌碌 地 工作
- Mọi người đều làm việc bận rộn.
- 成天 忙碌
- cả ngày bận rộn.
- 傍晚 人们 忙碌 归 家
- Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.
- 最近 工作 太碌 了
- Gần đây công việc quá bận.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 这些 日子 我 一直 忙忙碌碌
- Những ngày gần đây tôi luôn bận rộn.
- 院子 里 放 着 碌碡
- Trong sân có đặt trục lăn.
- 这个 碌碡 已经 很 旧 了
- Trục lăn này đã rất cũ rồi.
- 这 一家 邮局 每天 都 很 忙碌
- Bưu điện này ngày nào cũng đông đúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碌碡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碌碡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碌›
碡›