Đọc nhanh: 谭鑫培 (đàm hâm bồi). Ý nghĩa là: Tan Xinpei (1847-1917), diễn viên opera nổi tiếng.
Ý nghĩa của 谭鑫培 khi là Danh từ
✪ Tan Xinpei (1847-1917), diễn viên opera nổi tiếng
Tan Xinpei (1847-1917), noted opera actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谭鑫培
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 培修 荆江 大堤
- củng cố lại con đê Kinh Giang.
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 培养 智能
- bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
- 培养 师资
- đào tạo giáo viên.
- 培育 树苗
- Chăm chút cây con.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 精心 培育 良种
- chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 培养 谦虚 的 品格
- Phát triển phẩm cách khiêm tốn
- 他 是 精心 培的 才
- Anh ấy là nhân tài được đào tạo kỹ lưỡng.
- 请 培训 一下 新 员工
- Xin hãy đào tạo một chút cho nhân viên mới.
- 我们 需要 培养 意志
- Chúng ta cần phải rèn luyện ý chí.
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 这个 谭 很 深
- Cái hố này rất sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谭鑫培
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谭鑫培 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm培›
谭›
鑫›