Đọc nhanh: 谐婉 (hài uyển). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng và hài hòa.
Ý nghĩa của 谐婉 khi là Tính từ
✪ nhẹ nhàng và hài hòa
mild and harmonious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谐婉
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 婉言相劝
- dịu dàng khuyên bảo.
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 歌声 婉转 悦耳
- tiếng ca du dương rất êm tai
- 色彩 调配 十分 和谐
- Màu sắc phối hợp rất hài hòa.
- 语气 和婉
- ngữ khí dịu dàng
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 她 的 笑 很婉妙
- Nụ cười của cô ấy rất duyên dáng.
- 巽 卦 象征 和谐
- Quẻ Tốn tượng trưng cho sự hòa hợp.
- 幽婉 的 诗篇
- bài thơ gãy gọn
- 那 女子 特婉柔
- Cô gái đó rất dịu dàng.
- 这段 舞极 婉丽
- Điệu múa này cực kỳ xinh đẹp.
- 各 民族 和谐 共处
- Các dân tộc sống hòa thuận với nhau.
- 诙谐 百出 , 令人 绝倒
- trăm thứ khôi hài làm cho người ta cười ngất lên.
- 俳谐
- hài hước.
- 谐谑
- hài hước
- 老师 言辞 十分 诙谐
- Lời nói của thầy giáo rất hài hước.
- 员工 和 老板 比较 和谐
- Nhân viên và sếp tương đối hòa thuận.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谐婉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谐婉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婉›
谐›