Đọc nhanh: 谒访 (yết phỏng). Ý nghĩa là: để bày tỏ sự kính trọng của một người, đến thăm (mộ tổ tiên).
Ý nghĩa của 谒访 khi là Động từ
✪ để bày tỏ sự kính trọng của một người
to pay one's respects
✪ đến thăm (mộ tổ tiên)
to visit (ancestral grave)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谒访
- 拜谒
- bái yết; bái kiến
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 明察暗访
- bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
- 访谈录
- bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
- 过访 故人
- qua thăm bạn cũ
- 微服私访
- cải trang vi hành.
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 投师 访友
- học thầy hỏi bạn
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 探访 善本书
- tìm tòi bản sách tốt nhất
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 他们 相继 采访 名人
- Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谒访
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谒访 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm访›
谒›