Đọc nhanh: 谈助 (đàm trợ). Ý nghĩa là: đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện. Ví dụ : - 足资谈助 góp đề tài nói chuyện
Ý nghĩa của 谈助 khi là Danh từ
✪ đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện
谈资
- 足资 谈助
- góp đề tài nói chuyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈助
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 我们 帮助 了 婆婆
- Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.
- 公婆 给 了 她 很多 帮助
- Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 乐于助人
- vui với việc giúp đỡ người khác.
- 他 很 可怜 , 需 帮助
- Anh ấy rất đáng thương, cần được giúp đỡ.
- 她 想 攀 亲戚 来 获得 帮助
- Cô ấy muốn nhờ vả người thân để được giúp đỡ.
- 南希 向 我 求助
- Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.
- 他们 相求 帮助
- Họ yêu cầu giúp đỡ lẫn nhau.
- 谈 思想
- Nói về ý tưởng
- 足资 谈助
- góp đề tài nói chuyện
- 总统 派出 他 的 高级 助手 去 组织 安排 对立 派别 之间 的 和平谈判
- Tổng thống đã chỉ định trợ lý cấp cao của ông đi tổ chức và sắp xếp cuộc đàm phán hòa bình giữa hai phe đối lập.
- 在 所有 这些 谈判 中 , 我们 一直 是 大力协助 的
- Trong tất cả các cuộc đàm phán , chúng tôi luôn dốc sức giúp đỡ
- 他 私立 名目 获取 赞助
- Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
谈›