Đọc nhanh: 谈不拢 (đàm bất long). Ý nghĩa là: không thể đi đến một thỏa thuận.
Ý nghĩa của 谈不拢 khi là Động từ
✪ không thể đi đến một thỏa thuận
can't come to an agreement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈不拢
- 我 竟 不 知道 他们 在 谈恋爱
- Thế mà tôi lại không biết bọn họ đang yêu nhau.
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 我们 不要 谈 闲话
- Chúng ta không nên nói chuyện phiếm.
- 开会 时 不要 闲谈
- Lúc họp thì đừng có tán dóc.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 得 了 , 不用 再谈 了
- Được rồi, không cần phải nói nữa.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 第一年 根本 谈不上 战略
- Không có chiến lược nào trong năm đầu tiên
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
- 有 意见 尽量 谈 出来 , 不要 保留
- Có ý kiến gì thì nói ra, đừng để lại trong lòng
- 他 玩世不恭 很难 正经 地 和 他 交谈
- Anh ta không nghiêm túc trong cuộc sống, rất khó để nói chuyện với anh ta một cách chính đáng.
- 她 看到 喜欢 的 明星 合不拢嘴
- Cô ấy cười toe toét khi gặp thần tượng yêu thích.
- 对于 本质 上 不同 的 事物 , 应该 各别 对待 , 不 应该 混为一谈
- đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
- 谈吐 不俗
- lời lẽ thanh tao nho nhã
- 先 撇开 次要 问题 不谈 , 只谈 主要 的 两点
- trước tiên hãy tạm gác lại những vấn đề thứ yếu, chỉ bàn đến những vấn đề cốt yếu.
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 这个 美女 谈得 很 不错
- Cô gái này nói chuyện rất hay.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 他 乐得 合不拢嘴
- Anh ấy cười không ngậm miệng lại được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈不拢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈不拢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
拢›
谈›