Đọc nhanh: 谆谆高诫 (truân truân cao giới). Ý nghĩa là: dạy dỗ ân cần; chỉ bảo ân cần.
Ý nghĩa của 谆谆高诫 khi là Thành ngữ
✪ dạy dỗ ân cần; chỉ bảo ân cần
形容恳切教导
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谆谆高诫
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 谆谆告诫
- ân cần nhắc nhở
- 言者谆谆 , 听者 藐 藐 ( 说 的 人 很 诚恳 , 听 的 人 却 不 放在心上 )
- người nói ân cần, người nghe hờ hững.
- 谆谆教诲
- ân cần dạy dỗ.
- 谆嘱
- tha thiết dặn dò
- 谆谆嘱咐
- tha thiết dặn dò
- 言者谆谆 , 听 着 藐 藐
- người nói thì thiết tha, người nghe thì thờ ơ.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谆谆高诫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谆谆高诫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诫›
谆›
高›