Đọc nhanh: 调速锁 (điệu tốc toả). Ý nghĩa là: Khóa điều tốc.
Ý nghĩa của 调速锁 khi là Danh từ
✪ Khóa điều tốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调速锁
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调速锁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调速锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm调›
速›
锁›