Đọc nhanh: 调车场 (điệu xa trường). Ý nghĩa là: Bãi (sân) điều độ, bãi dồn tầu.
Ý nghĩa của 调车场 khi là Danh từ
✪ Bãi (sân) điều độ
调车场线路上集结的车辆是由牵出线或驼峰将到达列车解体后送人的,这送人端称为调车场头部;另一端侧称为调车场尾部,主要负担列车的编组和取送车作业。调车场编成的始发列车转至出发场或到发场,经出发技术作业后向区间出发。
✪ bãi dồn tầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调车场
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 开展 市场调研
- mở rộng thị trường cần phải điều tra nghiên cứu.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 今天 发生 一场 车祸
- Hôm nay xảy ra một vụ tai nạn xe.
- 苏格兰 场 调取 了 他 的 税单
- Vì vậy Scotland Yard đã rút thuế của mình.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 这个 停车场 的 地 很 不平
- Chỗ của bãi đỗ xe này rất gồ ghề.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 对 市场 进行 宏观调控
- điều tiết thị trường vĩ mô.
- 做好 调度 工作 , 避免 车辆 放空
- làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 这个 超市 附近 有 一个 地下 停车场
- Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 他 把 车座 调低 了 一些
- Anh ấy đã hạ thấp yên xe một chút.
- 我们 坐车到 机场
- Chúng tôi đi xe đến sân bay.
- 我们 打车 去 机场 吧
- Chúng ta bắt xe đi sân bay đi.
- 这个 车场 的 车辆 由 他 一个 提调
- xe cộ trong bãi xe này do một mình anh ấy chỉ huy điều hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调车场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调车场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
调›
车›