Đọc nhanh: 说服力 (thuyết phục lực). Ý nghĩa là: sự thuyết phục.
Ý nghĩa của 说服力 khi là Danh từ
✪ sự thuyết phục
persuasiveness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说服力
- 你 必须 按 说明 服药
- Bạn phải uống thuốc theo chỉ dẫn.
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 电影 赋予 了 小说 新 的 魅力
- Phim ảnh gán cho tiểu thuyết sự hấp dẫn mới.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 他 这 几句话 说 得 诚诚恳恳 令人 心悦诚服
- Những lời nói này của anh ấy rất thành khẩn và thuyết phục người khác.
- 极力 克服困难
- cố hết sức khắc phục khó khăn.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 压力 不会 使 他 屈服
- Áp lực không khiến anh ta chịu khuất phục.
- 这 就是 传说 中 的 冷暴力
- Đó là phương pháp điều trị thầm lặng.
- 他 终于 被 说服 了
- Cuối cùng anh ấy đã bị thuyết phục.
- 听说 厂里 有 要紧 事儿 , 他 急忙 穿 上 衣服 跑 出门 去
- Nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
- 我 已经 全力以赴 地去 说服 她 了
- Tôi đã cố gắng hết sức để thuyết phục cô ấy.
- 她 的 性格 太犟 , 很难说服 她
- Tính cách của cô ấy quá cứng đầu, rất khó thuyết phục cô ấy.
- 此人 魄力 令人 佩服
- Khí phách của người này rất đáng ngưỡng mộ.
- 说服 客户 购买 产品
- Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他 不够 有 说服力
- Anh ấy không đủ sức thuyết phục.
- 他 的 论点 很 有 说服力
- Quan điểm của anh ấy rất thuyết phục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 说服力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说服力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
服›
说›