Hán tự: 诳
Đọc nhanh: 诳 (cuống). Ý nghĩa là: dối; lừa dối; lừa gạt; đánh lừa; lừa đảo, nói dối. Ví dụ : - 你别诳我。 anh đừng dối tôi.. - 说诳。 nói dối.
✪ dối; lừa dối; lừa gạt; đánh lừa; lừa đảo
欺骗;骗
- 你别 诳 我
- anh đừng dối tôi.
Ý nghĩa của 诳 khi là Từ điển
✪ nói dối
谎
- 说 诳
- nói dối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诳
- 你别 诳 我
- anh đừng dối tôi.
- 说 诳
- nói dối.
Hình ảnh minh họa cho từ 诳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诳›