kuǎng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nơi đất trũng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nơi đất trũng

洼地, 多用于地名,如大夼, 刘家夼,马草夼 (都在山东)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 夼

Hình ảnh minh họa cho từ 夼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuǎng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丶ノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLLL (大中中中)
    • Bảng mã:U+593C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp