Đọc nhanh: 诳诞 (cuống đản). Ý nghĩa là: Lời nói láo; viển vông không thật..
✪ Lời nói láo; viển vông không thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诳诞
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 她 的 诞生 日 是 在 夏天
- Sinh nhật của cô ấy vào mùa hè.
- 宝宝 诞生 了 , 全家 都 很 高兴
- Đứa bé chào đời và cả gia đình đều vui mừng.
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lí.
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lý
- 情节 荒诞
- tình tiết hoang đường
- 荒诞不经
- vô cùng hoang đường
- 她 的 梦境 很 荒诞
- Giấc mơ của cô ấy rất hoang đường.
- 这个 故事 很 荒诞
- Câu chuyện này rất hoang đường.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 商店 摆满 圣诞 饰品
- Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.
- 夸诞 之 词 , 不足 为信
- từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.
- 他 诞生 于 寒冬
- Anh ta sinh ra vào mùa đông lạnh giá.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 松树 常 被 用作 圣诞树
- Cây thông thường được dùng làm cây thông Noel.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诳诞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诳诞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诞›
诳›