Đọc nhanh: 语文老师 (ngữ văn lão sư). Ý nghĩa là: giáo viên ngữ văn.
Ý nghĩa của 语文老师 khi là Danh từ
✪ giáo viên ngữ văn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语文老师
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 老师 给 作文 做 了 眉批
- Thầy giáo viết nhận xét trên bài văn.
- 他 是 我们 的 班主任 兼 语文 老师
- Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.
- 老师 让 我们 抄 课文
- Thầy bảo chúng tôi chép bài khóa.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 老师 讽 著名 文章
- Thầy giáo đọc thuộc bài văn nổi tiếng.
- 老师 在 简化 文字 表述
- Thầy giáo đang giản lược cách điễn đạt văn.
- 我 希望 成为 一个 汉语 老师
- Tôi hi vọng có thể trở thành giáo viên tiếng Trung.
- 老师 帮助 学生 布局 作文
- Giáo viên giúp học sinh sắp xếp bố cục bài viết.
- 老师 精通 历史 文化
- Thầy giáo tinh thông văn hóa lịch sử.
- 老师 逐字逐句 地 解释 课文
- Cô giáo phân tích bài văn từng câu từng chữ.
- 老师 总结 了 课文 的 大意
- Thầy giáo đã tóm tắt ý chính của bài học.
- 老师 让 学生 默读 课文
- Giáo viên yêu cầu học sinh đọc thầm bài học.
- 老师 那 亲切 的 话语 深深地 打动 了 我
- Những lời nói ân cần của thầy làm tôi cảm động sâu sắc.
- 老师 给 学生 辅导 语法
- Thầy giáo phụ đạo ngữ pháp cho học sinh.
- 他 模仿 老师 的 语气
- Cậu ấy mô phỏng lại giọng điệu của thầy giáo.
- 惠 老师 教 语文 呢
- Thầy giáo Huệ dạy môn ngữ văn.
- 冒 老师 教 我们 语文
- Thầy Mạo dạy chúng tôi môn ngữ văn.
- 小 老师 教 我们 语文
- Thầy Tiểu dạy chúng tôi văn học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语文老师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语文老师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm师›
文›
老›
语›