Đọc nhanh: 语句 (ngữ cú). Ý nghĩa là: câu nói; câu; câu văn. Ví dụ : - 语句不通 câu văn không xuôi; không suôn sẻ.
Ý nghĩa của 语句 khi là Danh từ
✪ câu nói; câu; câu văn
泛指成句的话
- 语句 不通
- câu văn không xuôi; không suôn sẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语句
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 流言飞语
- những lời
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 你 知道 这句 歇后语 是 怎么 来 的 吗 ?
- Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 他 话语 不 多 , 可 句句 中 听
- anh ấy nói không nhiều, nhưng câu nào cũng xuôi tai.
- 语句 不通
- câu văn không xuôi; không suôn sẻ.
- 这是 一句 咒语
- Đây là một câu thần chú.
- 这句 话 的 谓语 是 吃饭
- Vị ngữ của câu này là "ăn cơm."
- 这个 句子 的 谓语 是 动词
- Vị ngữ của câu này là động từ.
- 在 这个 句子 里 , 跑 得 很快 是 谓语
- Trong câu này, "chạy rất nhanh" là vị ngữ.
- 这句 谚语 很 有 道理
- Câu ngạn ngữ này rất có lý.
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
- 这句 话 的 用语 很 独特
- Câu này có cách dùng từ rất độc đáo.
- 我 多少 会 说 几句 汉语
- Tôi ít nhiều cũng biết nói vài câu tiếng Trung.
- 这句 古语 令人深思
- Câu cổ ngữ này khiến người ta suy nghĩ.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语句
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
语›