语句 yǔjù

Từ hán việt: 【ngữ cú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "语句" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngữ cú). Ý nghĩa là: câu nói; câu; câu văn. Ví dụ : - câu văn không xuôi; không suôn sẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 语句 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 语句 khi là Danh từ

câu nói; câu; câu văn

泛指成句的话

Ví dụ:
  • - 语句 yǔjù 不通 bùtōng

    - câu văn không xuôi; không suôn sẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语句

  • - 弟弟 dìdì chàng 几句 jǐjù

    - Em trai tôi hát vài câu.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 知道 zhīdào 这句 zhèjù 歇后语 xiēhòuyǔ shì 怎么 zěnme lái de ma

    - Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?

  • - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 俗语 súyǔ gǒu xián 家贫 jiāpín ér xián 母丑 mǔchǒu

    - Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"

  • - 条件 tiáojiàn 从句 cóngjù 表示 biǎoshì 条件 tiáojiàn de 语气 yǔqì 时态 shítài 从句 cóngjù 或词 huòcí

    - Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.

  • - 话语 huàyǔ duō 句句 jùjù zhōng tīng

    - anh ấy nói không nhiều, nhưng câu nào cũng xuôi tai.

  • - 语句 yǔjù 不通 bùtōng

    - câu văn không xuôi; không suôn sẻ.

  • - 这是 zhèshì 一句 yījù 咒语 zhòuyǔ

    - Đây là một câu thần chú.

  • - 这句 zhèjù huà de 谓语 wèiyǔ shì 吃饭 chīfàn

    - Vị ngữ của câu này là "ăn cơm."

  • - 这个 zhègè 句子 jùzi de 谓语 wèiyǔ shì 动词 dòngcí

    - Vị ngữ của câu này là động từ.

  • - zài 这个 zhègè 句子 jùzi pǎo 很快 hěnkuài shì 谓语 wèiyǔ

    - Trong câu này, "chạy rất nhanh" là vị ngữ.

  • - 这句 zhèjù 谚语 yànyǔ hěn yǒu 道理 dàoli

    - Câu ngạn ngữ này rất có lý.

  • - zài 老王 lǎowáng 耳边 ěrbiān 低语 dīyǔ le 几句 jǐjù

    - anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.

  • - 这句 zhèjù huà de 用语 yòngyǔ hěn 独特 dútè

    - Câu này có cách dùng từ rất độc đáo.

  • - 多少 duōshǎo huì shuō 几句 jǐjù 汉语 hànyǔ

    - Tôi ít nhiều cũng biết nói vài câu tiếng Trung.

  • - 这句 zhèjù 古语 gǔyǔ 令人深思 lìngrénshēnsī

    - Câu cổ ngữ này khiến người ta suy nghĩ.

  • - yòng 语言 yǔyán 攻击 gōngjī

    - Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 语句

Hình ảnh minh họa cho từ 语句

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao