Đọc nhanh: 独语句 (độc ngữ câu). Ý nghĩa là: câu một từ.
Ý nghĩa của 独语句 khi là Danh từ
✪ câu một từ
one-word sentence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独语句
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 你 知道 这句 歇后语 是 怎么 来 的 吗 ?
- Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 他 话语 不 多 , 可 句句 中 听
- anh ấy nói không nhiều, nhưng câu nào cũng xuôi tai.
- 语句 不通
- câu văn không xuôi; không suôn sẻ.
- 这是 一句 咒语
- Đây là một câu thần chú.
- 这句 话 的 谓语 是 吃饭
- Vị ngữ của câu này là "ăn cơm."
- 这个 句子 的 谓语 是 动词
- Vị ngữ của câu này là động từ.
- 在 这个 句子 里 , 跑 得 很快 是 谓语
- Trong câu này, "chạy rất nhanh" là vị ngữ.
- 汉语 有 独特 的 构词 方式
- Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.
- 这句 谚语 很 有 道理
- Câu ngạn ngữ này rất có lý.
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
- 地面 的 语言 很 独特
- Ngôn ngữ ở nơi đó rất đặc sắc.
- 这句 话 的 用语 很 独特
- Câu này có cách dùng từ rất độc đáo.
- 我 多少 会 说 几句 汉语
- Tôi ít nhiều cũng biết nói vài câu tiếng Trung.
- 这句 古语 令人深思
- Câu cổ ngữ này khiến người ta suy nghĩ.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独语句
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独语句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
独›
语›