Đọc nhanh: 询查 (tuân tra). Ý nghĩa là: để thực hiện các yêu cầu.
Ý nghĩa của 询查 khi là Động từ
✪ để thực hiện các yêu cầu
to make inquiries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 询查
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 汇款 没有 收到 , 可 去 邮局 查询
- nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 请 查询 这个 产品 的 价钱
- Xin hãy kiểm tra giá của sản phẩm này.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 询查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 询查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
询›