Đọc nhanh: 诡诞 (quỷ đản). Ý nghĩa là: hoang đường; vô lý. Ví dụ : - 诡诞不经 hết sức hoang đường
Ý nghĩa của 诡诞 khi là Tính từ
✪ hoang đường; vô lý
虚妄荒诞
- 诡诞不经
- hết sức hoang đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡诞
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 情节 诡奇
- tình tiết kỳ lạ
- 言语 诡谲
- nói năng kỳ quái
- 她 的 诞生 日 是 在 夏天
- Sinh nhật của cô ấy vào mùa hè.
- 行踪 诡秘
- hàng tung bí hiểm.
- 他 的 行为 很 诡秘
- Hành động của anh ấy rất bí ẩn.
- 宝宝 诞生 了 , 全家 都 很 高兴
- Đứa bé chào đời và cả gia đình đều vui mừng.
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lí.
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lý
- 情节 荒诞
- tình tiết hoang đường
- 荒诞不经
- vô cùng hoang đường
- 她 的 梦境 很 荒诞
- Giấc mơ của cô ấy rất hoang đường.
- 这个 故事 很 荒诞
- Câu chuyện này rất hoang đường.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 诡诞不经
- hết sức hoang đường
- 我 不 知道 这 是 我 的 奴性 使然 , 还是 因为 气氛 是 在 太 诡异 了
- Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诡诞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诡诞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诞›
诡›