诟骂 gòu mà

Từ hán việt: 【cấu mạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诟骂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu mạ). Ý nghĩa là: nhục mạ; mắng nhiếc; mắng chửi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诟骂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诟骂 khi là Động từ

nhục mạ; mắng nhiếc; mắng chửi

辱骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诟骂

  • - 妈妈 māma 认真 rènzhēn

    - Mẹ trách tôi không chăm chỉ.

  • - 痛骂 tòngmà

    - Ra sức chửi.

  • - āi le 一通 yítòng

    - Anh ấy đã bị mắng một hồi.

  • - 诟病 gòubìng

    - chỉ trích

  • - 为世 wèishì 诟病 gòubìng

    - để cho người đời chỉ trích.

  • - 骂不还口 màbùhuánkǒu

    - bị chửi cũng không cãi lại

  • - 臭骂一顿 chòumàyīdùn

    - chửi một trận thậm tệ.

  • - 老板 lǎobǎn le 一顿 yīdùn

    - Sếp mắng tôi một trận.

  • - 妈妈 māma gāng 一顿 yīdùn

    - Mẹ tôi vừa mắng tôi một trận.

  • - 父亲 fùqīn 责骂 zémà le 一顿 yīdùn

    - cha quở trách nó một trận.

  • - 经理 jīnglǐ le 一顿 yīdùn

    - Giám đốc mắng anh ta một trận.

  • - bèi 妈妈 māma le 一顿 yīdùn

    - Anh ấy bị mẹ mắng một trận.

  • - 总是 zǒngshì yòng 脏话 zānghuà 骂人 màrén

    - Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.

  • - 爸爸 bàba méi 考好 kǎohǎo

    - Bố trách tôi thi không tốt.

  • - 后来 hòulái bèi nòng 满地找牙 mǎndìzhǎoyá bèi de bei

    - Về sau, hắn bị tôi mắng đến mức thảm hại.

  • - chǒu ( 辱骂 rǔmà )

    - nhục mạ

  • - shòu 天下人 tiānxiàrén 唾骂 tuòmà

    - bị thiên hạ chửi mắng; bị mọi người chửi rủa.

  • - 当然 dāngrán 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái 矛头 máotóu shì 针对 zhēnduì de

    - Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.

  • - 他们 tāmen 就是 jiùshì 吵嘴 chǎozuǐ 从不 cóngbù 含沙射影 hánshāshèyǐng 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái

    - Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.

  • - 男人 nánrén 喜欢 xǐhuan 女人 nǚrén 打情骂俏 dǎqíngmàqiào shuō shì 自己 zìjǐ de 幽默 yōumò 风趣 fēngqù 为的是 wèideshì 活跃 huóyuè 气氛 qìfēn

    - Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诟骂

Hình ảnh minh họa cho từ 诟骂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诟骂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丶フノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHMR (戈女竹一口)
    • Bảng mã:U+8BDF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao