嗔诟 chēn gòu

Từ hán việt: 【sân cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嗔诟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sân cấu). Ý nghĩa là: đánh giá cao, nguyền rủa trong cơn thịnh nộ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嗔诟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嗔诟 khi là Động từ

đánh giá cao

to berate

nguyền rủa trong cơn thịnh nộ

to curse in rage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗔诟

  • - 诟病 gòubìng

    - chỉ trích

  • - 为世 wèishì 诟病 gòubìng

    - để cho người đời chỉ trích.

  • - 嗔怪 chēnguài

    - quở trách.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗔诟

Hình ảnh minh họa cho từ 嗔诟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗔诟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Chēn , Tián
    • Âm hán việt: Sân , Điền
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBC (口十月金)
    • Bảng mã:U+55D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丶フノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHMR (戈女竹一口)
    • Bảng mã:U+8BDF
    • Tần suất sử dụng:Thấp