• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Pinyin: Gòu
  • Âm hán việt: Cấu
  • Nét bút:丶フノノ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠后
  • Thương hiệt:IVHMR (戈女竹一口)
  • Bảng mã:U+8BDF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 诟

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cấu). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: 1. mắng mỏ, 2. nhục nhã. Chi tiết hơn...

Cấu
Âm:

Cấu

Từ điển phổ thông

  • 1. mắng mỏ
  • 2. nhục nhã