诟詈 gòu lì

Từ hán việt: 【cấu lị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诟詈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu lị). Ý nghĩa là: nhục mạ; chửi mắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诟詈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诟詈 khi là Động từ

nhục mạ; chửi mắng

辱骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诟詈

  • - ( 骂人 màrén 的话 dehuà )

    - lời mắng chửi.

  • - 诟病 gòubìng

    - chỉ trích

  • - 为世 wèishì 诟病 gòubìng

    - để cho người đời chỉ trích.

  • -

    - chửi rủa.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诟詈

Hình ảnh minh họa cho từ 诟詈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诟詈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLYMR (田中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A48
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丶フノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHMR (戈女竹一口)
    • Bảng mã:U+8BDF
    • Tần suất sử dụng:Thấp