Đọc nhanh: 话里套话 (thoại lí sáo thoại). Ý nghĩa là: để đề cập đến các vấn đề khác không phải là trọng tâm của chủ đề đang được thảo luận, sử dụng các chủ đề trò chuyện có vẻ vô tội như một cái cớ để thu thập thông tin.
Ý nghĩa của 话里套话 khi là Thành ngữ
✪ để đề cập đến các vấn đề khác không phải là trọng tâm của chủ đề đang được thảo luận
to touch upon other matters not central to the topic being discussed
✪ sử dụng các chủ đề trò chuyện có vẻ vô tội như một cái cớ để thu thập thông tin
to use seemingly innocent conversation topics as a pretext to glean information
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话里套话
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 他 在 信里 说 的话 很 暧昧
- Lời anh ấy nói trong thư rất mập mờ.
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 别 在 这里 说些 淡话
- Đừng nói những lời nhạt nhẽo ở đây.
- 他 恨不能 把 心里 的话 都 倒 出来
- Nói tức mình không thể trút hết bầu tâm sự.
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 咱们 把 话 说 在 头里 , 不要 事后 翻悔
- chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 我要 在 办公室 里接 这个 电话
- Tôi sẽ nhận cuộc gọi này ở văn phòng.
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 姐儿 仨 里头 就数 她 最会 说话
- trong ba chị em, cô ấy là người biết ăn nói nhất.
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 话里套话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 话里套话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
话›
里›