Đọc nhanh: 诛锄 (tru sừ). Ý nghĩa là: để diệt trừ (những kẻ phản bội), Để rớt.
Ý nghĩa của 诛锄 khi là Động từ
✪ để diệt trừ (những kẻ phản bội)
to eradicate (traitors)
✪ Để rớt
to uproot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诛锄
- 把 锄头 拿来
- Mang cuốc tới.
- 诛求无厌
- sách nhiễu không chán
- 小 锄
- cái cuốc nhỏ.
- 他 每天 都 荷锄 去 田里
- Mỗi ngày anh ta đều vác cuốc ra đồng.
- 口诛笔伐
- phê phán bằng lời nói và văn chương
- 锄草
- giẫy cỏ.
- 口诛笔伐
- lên án
- 地板 了 , 不好 锄
- Đất cứng lại rồi, khó cuốc quá
- 罪不容诛
- tội không thể tha thứ
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 这块 地 锄 过 三遍 了
- mảnh đất này đã cuốc ba lần rồi.
- 伏诛
- chịu chém
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 诛戮忠良
- giết hại trung lương
- 锄奸
- trừ gian.
- 大 锄
- cái cuốc to.
- 扛着 锄头
- vác cuốc.
- 锄地 有 锄地 的 架子 , 一 拿 锄头 就 看出 他 是 内行
- cuốc đất cũng phải có tư thế của cuốc đất, nhìn anh ấy cầm cuốc biết ngay là người thành thạo.
- 农夫 在 田畔 锄草
- Người nông dân đang làm cỏ ở rìa ruộng.
- 小苗 让 草幠 住了 , 赶快 锄 吧
- mạ non bị cỏ che rồi, mau nhổ đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诛锄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诛锄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诛›
锄›