Đọc nhanh: 试剂盒 (thí tễ hạp). Ý nghĩa là: bộ dụng cụ thử nghiệm.
Ý nghĩa của 试剂盒 khi là Danh từ
✪ bộ dụng cụ thử nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试剂盒
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试剂盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试剂盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
盒›
试›