Đọc nhanh: 译码器 (dịch mã khí). Ý nghĩa là: người giải mã.
Ý nghĩa của 译码器 khi là Danh từ
✪ người giải mã
decoder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译码器
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
- 请留下 您 的 电话号码
- Vui lòng để lại số điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 译码器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 译码器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
码›
译›