Đọc nhanh: 译意风 (dịch ý phong). Ý nghĩa là: máy phiên dịch; máy nghe (thiết bị phiên dịch sử dụng trong hội trường hoặc rạp chiếu phim. Người dịch ở trong phòng cách âm dịch những lời nói trong phim hoặc của người diễn giảng thành nhiều ngôn ngữ khác nhau, người nghe có thể lựa chọn ngôn ngữ mà mình hiểu. Thường được sử dụng trong những hội nghị quốc tế hoặc hội nghị có nhiều dân tộc tham gia.).
Ý nghĩa của 译意风 khi là Danh từ
✪ máy phiên dịch; máy nghe (thiết bị phiên dịch sử dụng trong hội trường hoặc rạp chiếu phim. Người dịch ở trong phòng cách âm dịch những lời nói trong phim hoặc của người diễn giảng thành nhiều ngôn ngữ khác nhau, người nghe có thể lựa chọn ngôn ngữ mà mình hiểu. Thường được sử dụng trong những hội nghị quốc tế hoặc hội nghị có nhiều dân tộc tham gia.)
会场 或电影院使用的一种翻译装置译员在隔音室里把讲演人或影片里的对话随时翻译成各种语言,听的人可 以用座位上的耳机从中桃选自己懂得的语言常在国际会议或多民族参加的会议上使用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译意风
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 你 先 探探 他 的 口风 , 看 他 是不是 愿意 去
- trước hết hãy thăm dò ý tứ của anh ấy đã, xem anh ấy có bằng lòng đi không?
- 译文 保持 了 原作 的 风格
- bản dịch đã giữ được phong cách của nguyên tác.
- 意气风发
- tinh thần phấn chấn.
- 译文 走失 原意
- dịch sai ý nguyên bản
- 意气风发
- tinh thần phấn chấn
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 微风 吹 来 , 感到 十分 快意
- gió thổi nhè nhẹ, cảm thấy vô cùng thoải mái.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 深秋 的 夜晚 , 风吹 在 身上 , 已有 几分 寒意
- đêm cuối thu, gió thổi qua người thấy hơi ớn lạnh.
- 风中 带 着 秋天 的 凉意
- Gió mang theo cái lạnh của mùa thu.
- 他 特意 为 我 接风
- Anh ấy đặc biệt mở tiệc đón tôi.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 译意风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 译意风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
译›
风›