Đọc nhanh: 词人 (từ nhân). Ý nghĩa là: người tài năng văn học, nhà văn của 詞 | 词 [cí] (một loại thơ cổ điển của Trung Quốc).
Ý nghĩa của 词人 khi là Danh từ
✪ người tài năng văn học
person of literary talent
✪ nhà văn của 詞 | 词 [cí] (một loại thơ cổ điển của Trung Quốc)
writer of 詞|词 [cí] (a kind of Classical Chinese poem)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词人
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 强词夺理 不能 折服 人
- dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
- 词意 恳挚 动人
- lời nói chân thành xúc động lòng người.
- 言词 恳切 感人肺腑
- ngôn từ tha thiết làm cảm động lòng người.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 调词架讼 ( 挑拨 别人 诉讼 )
- xúi giục người khác đi kiện
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 那 目击 证人 的 证词 非常 不 可靠
- Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.
- 名词 可以 是 人 或 地方
- Danh từ có thể là người hoặc địa điểm.
- 诗人 当场 赋词 一首
- Nhà thơ soạn một bài từ ngay tại chỗ.
- 有 口才 的 人 善于 用词
- Người giỏi ăn nói dùng từ rất khéo.
- 我 有 人才 猎头 的 宣誓 证词
- Tôi đã tuyên thệ lời khai từ một thợ săn đầu người
- 福寿绵长 ( 对 老年人 的 祝词 )
- phúc thọ miên trường (lời chúc thọ người già).
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 他 的 词 很 打动 人心
- Lời nói của anh ấy rất cảm động.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
- 角色 的 台词 很 感人
- Lời thoại của nhân vật rất cảm động.
- 古时候 , 一些 诗人 经常 在 一起 吟诗 作词 , 谈笑风生
- Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
词›