Hán tự: 诌
Đọc nhanh: 诌 (sưu.sảo). Ý nghĩa là: đặt điều; đặt chuyện. Ví dụ : - 胡诌 nói láo. - 瞎诌 đặt điều; nói bậy
✪ đặt điều; đặt chuyện
编造 (言辞)
- 胡诌
- nói láo
- 瞎诌
- đặt điều; nói bậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诌
- 胡诌 一气
- bịa chuyện
- 胡诌
- nói láo
- 顺嘴 胡诌
- thuận mồm bịa chuyện
- 瞎诌
- đặt điều; nói bậy
Hình ảnh minh họa cho từ 诌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诌›