跂訾 qí zī

Từ hán việt: 【kì tí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跂訾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì tí). Ý nghĩa là: khăng khăng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跂訾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

khăng khăng

opinionated

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂訾

  • - 跂望 qǐwàng

    - kiễng chân nhìn.

  • - 訾议 zǐyì

    - nói xấu; bới móc

  • - 无可 wúkě 訾议 zǐyì

    - không thể bới móc

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跂訾

Hình ảnh minh họa cho từ 跂訾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跂訾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Ti , Ty , , , Tỳ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPYMR (卜心卜一口)
    • Bảng mã:U+8A3E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí , Qǐ , Qì , Zhī
    • Âm hán việt: Khí , , , Kịch , Kỳ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJE (口一十水)
    • Bảng mã:U+8DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp