Đọc nhanh: 跂訾 (kì tí). Ý nghĩa là: khăng khăng.
✪ khăng khăng
opinionated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂訾
- 跂望
- kiễng chân nhìn.
- 訾议
- nói xấu; bới móc
- 无可 訾议
- không thể bới móc
Hình ảnh minh họa cho từ 跂訾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跂訾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm訾›
跂›