Đọc nhanh: 嗤诋 (si đề). Ý nghĩa là: cười nhạo.
Ý nghĩa của 嗤诋 khi là Động từ
✪ cười nhạo
讥笑嘲骂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗤诋
- 嗤 之以 鼻
- xì mũi giễu cợt.
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 他 总 诋毁 别人
- Anh ta luôn phỉ báng người khác.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 诋毁
- chửi bới; chửi rủa
- 诋毁 别人 , 抬高自己
- bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.
- 为 人 嗤笑
- bị người ta chế nhạo.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗤诋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗤诋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗤›
诋›