嗤诋 chī dǐ

Từ hán việt: 【si đề】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嗤诋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si đề). Ý nghĩa là: cười nhạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嗤诋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嗤诋 khi là Động từ

cười nhạo

讥笑嘲骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗤诋

  • - chī 之以 zhīyǐ

    - xì mũi giễu cợt.

  • - 大家 dàjiā tīng le de 胡言 húyán dōu 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.

  • - duì 我们 wǒmen 努力 nǔlì de 尝试 chángshì 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.

  • - gāng 开始 kāishǐ shí duì 那种 nàzhǒng 想法 xiǎngfǎ 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.

  • - duì 暗示 ànshì zài 说谎 shuōhuǎng de 言论 yánlùn 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.

  • - duì 任何 rènhé 形式 xíngshì de 流言飞语 liúyánfēiyǔ dōu 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.

  • - zǒng 诋毁 dǐhuǐ 别人 biérén

    - Anh ta luôn phỉ báng người khác.

  • - chǒu ( 辱骂 rǔmà )

    - nhục mạ

  • - 诋毁 dǐhuǐ

    - chửi bới; chửi rủa

  • - 诋毁 dǐhuǐ 别人 biérén 抬高自己 táigāozìjǐ

    - bôi nhọ người khác, đề cao bản thân.

  • - wèi rén 嗤笑 chīxiào

    - bị người ta chế nhạo.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗤诋

Hình ảnh minh họa cho từ 嗤诋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗤诋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si , Xi , Xuy
    • Nét bút:丨フ一フ丨丨一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUMI (口山一戈)
    • Bảng mã:U+55E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶フノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHVI (戈女竹女戈)
    • Bảng mã:U+8BCB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình