Đọc nhanh: 诈骗者 (trá phiến giả). Ý nghĩa là: Kẻ lừa lọc.
Ý nghĩa của 诈骗者 khi là Danh từ
✪ Kẻ lừa lọc
《诈骗者 (Shark) 》是一款有着20多年历史的游戏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诈骗者
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 诈骗 钱财
- lừa gạt tiền bạc
- 这个 诈骗 案件 正在 调查 中
- Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.
- 他 被 怀疑 涉嫌 诈骗
- Anh ta bị nghi ngờ lừa đảo.
- 他 因 诈骗 被 警方 逮捕
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.
- 混蛋 不 等于 犯 诈骗罪
- Là một kẻ lừa đảo không khiến tôi phạm tội lừa đảo.
- 诈骗犯 常用 虚假 身份
- Kẻ lừa đảo thường dùng danh tính giả.
- 诈骗 给 客户 造成 了 损失
- Lừa đảo gây tổn thất cho khách hàng.
- 他们 成立 了 一个 诈骗 公司
- Họ đã thành lập một công ty lừa đảo.
- 这些 行为 构成 诈骗罪
- Những hành vi này cấu thành tội lừa đảo.
- 警方 正在 查处 这起 诈骗案
- Cảnh sát đang điều tra vụ lừa đảo này.
- 我 在 一次 邮购 诈欺 中 受骗 了
- Tôi đã bị lừa trong một vụ lừa đảo mua hàng qua thư tín.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 利用 公司 名誉 在外 招摇撞骗 致 公司 名 誊 受损害 者
- sử dụng danh tiếng của công ty để lừa đảo lừa gạt, dẫn đến danh tiếng của công ty chịu thiệt hại.
- 这是 敲诈者 索要 的 汇款地址 指向
- Đây là địa chỉ chuyển tiền mà kẻ tống tiền đã hỏi tới
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诈骗者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诈骗者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm者›
诈›
骗›