Đọc nhanh: 受贿者 (thụ hối giả). Ý nghĩa là: Kẻ nhận hối lộ.
Ý nghĩa của 受贿者 khi là Danh từ
✪ Kẻ nhận hối lộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受贿者
- 接受 记者 专访
- tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.
- 简和 受害者
- Jane và nạn nhân.
- 援助 受难者
- giúp đỡ người bị nạn
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 受贿
- nhận hối lộ; ăn hối lô
- 接受 贿赂
- nhận của đút lót
- 他 因为 受贿 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì nhận hối lộ.
- 他 因 收受贿赂 被捕
- Anh ấy bị bắt vì nhận hối lộ.
- 那些 受害者 被 撕裂 的 方式 我 前所未见
- Những người đó đã bị xé nát theo những cách mà tôi chưa từng thấy trước đây.
- 这人 被 坐 了 受贿罪
- Người này bị kết tội nhận hối lộ.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 受害者 在 车里
- Nạn nhân ở trong một chiếc ô tô.
- 受害者 的 头部
- Có vẻ như nạn nhân của chúng tôi đã phải chịu đựng
- 患者 正在 接受 治疗
- Bệnh nhân đang tiếp nhận trị liệu.
- 她 恤 受害者 家庭
- Cô ấy cứu trợ gia đình nạn nhân.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
- 她 拒绝接受 贿赂
- Cô ấy từ chối nhận tiền hối lộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 受贿者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受贿者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
者›
贿›