Đọc nhanh: 评阅 (bình duyệt). Ý nghĩa là: chấm; duyệt (bài thi hoặc tác phẩm).
Ý nghĩa của 评阅 khi là Động từ
✪ chấm; duyệt (bài thi hoặc tác phẩm)
阅览并评定 (试卷或作品)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评阅
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 我 平白无故 挨 了 批评
- Tôi bị chỉ trích vô cớ.
- 我们 挨 了 老师 的 批评
- Chúng tôi bị giáo viên phê bình.
- 评定职称
- đánh giá chức danh
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 养成 阅读 的 爱好
- Bồi dưỡng sở thích đọc sách.
- 我 的 爱好 是 阅读
- Sở thích của tớ là đọc sách.
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 她 有 严重 的 阅读障碍
- Cô bị chứng khó đọc.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 阅世 未深
- còn non
- 考试成绩 将 被 严格 阅评
- Kết quả thi sẽ được đánh giá nghiêm ngặt.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 评阅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 评阅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm评›
阅›