Đọc nhanh: 证照 (chứng chiếu). Ý nghĩa là: Giấy tờ tùy thân hoặc ảnh hộ chiếu, giấy chứng nhận, chứng chỉ chuyên nghiệp.
Ý nghĩa của 证照 khi là Danh từ
✪ Giấy tờ tùy thân hoặc ảnh hộ chiếu
ID or passport photo
✪ giấy chứng nhận
certificate
✪ chứng chỉ chuyên nghiệp
professional certification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证照
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 少奶奶 每天 照顾 爷爷
- Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 照片 不是 为 获 性满足 而是 杀人 的 证据
- Máy ảnh không phải để thỏa mãn tình dục mà nó là bằng chứng của cái chết.
- 手机 如何 拍 证件照 ?
- Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?
- 越南 签证 的 照片 要求 是 最近 拍 的 证件 照片
- Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 请 提供 清晰 的 证件照
- Xin vui lòng cung cấp ảnh giấy tờ rõ nét.
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm照›
证›