Đọc nhanh: 访师求学 (phỏng sư cầu học). Ý nghĩa là: tìm kiếm một giáo viên mong muốn học tập.
Ý nghĩa của 访师求学 khi là Danh từ
✪ tìm kiếm một giáo viên mong muốn học tập
to seek a teacher desiring to study
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访师求学
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 学生 , 老师 乃至于 校长 都 支持
- Học sinh, giáo viên, thậm chí cả hiệu trưởng đều ủng hộ.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 老师 对 学生 非常 和蔼
- Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.
- 老师 对 学生 很 和蔼
- Giáo viên rất thân thiện với học sinh.
- 学生 衷心 爱戴 老师
- Học sinh yêu quý giáo viên từ tận đáy lòng.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 学生 仰慕 老师
- Học sinh ngưỡng mộ thầy giáo.
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 学生 围坐 老师
- Học sinh ngồi vây quanh thầy giáo.
- 老师 暗示 学生 要 冷静
- Giáo viên ngụ ý học sinh cần bình tĩnh.
- 投师 访友
- học thầy hỏi bạn
- 我们 去 拜访 老师 了
- Chúng tôi đi thăm thầy giáo rồi.
- 老师 征求 学生 的 建议
- Giáo viên trưng cầu ý kiến của học sinh.
- 老师 对 学生 要求 得 很 严格
- Giáo viên yêu cầu học sinh rất nghiêm khắc.
- 老师 要求 学生 改动 字体
- Giáo viên yêu cầu học sinh thay đổi phông chữ.
- 老师 要求 学生 检讨 这 篇文章
- Giáo viên yêu cầu học sinh nghiên cứu bài viết này.
- 老师 要求 学生 扫码 提交 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.
- 老师 要求 学生 上传 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh tải bài tập lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 访师求学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访师求学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
师›
求›
访›