Đọc nhanh: 求学 (cầu học). Ý nghĩa là: học ở trường; đi học, tìm tòi học hỏi; nghiên cứu học hỏi.
Ý nghĩa của 求学 khi là Động từ
✪ học ở trường; đi học
在学校学习
✪ tìm tòi học hỏi; nghiên cứu học hỏi
探求学问
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求学
- 求学 心盛
- nhiệt tình học hỏi
- 探求 学问
- tìm tòi kiến thức
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 公司 要求 学历 达到 本科
- Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.
- 他 在 恳求 拨款 修建 一所 新 学校
- Anh ta đang cầu xin được cấp tiền để xây dựng một trường học mới.
- 他 的 追求 是 科学 突破
- Mục tiêu của anh ấy là đột phá khoa học.
- 学生 反对 不合理 要求
- Học sinh phản đối yêu cầu không hợp lý.
- 学校 统一 地 要求 穿 校服
- Nhà trường thống nhất yêu cầu mặc đồng phục.
- 学历 不 符合要求
- Trình độ học vấn không đáp ứng yêu cầu.
- 所谓 技能 , 我 指 的 是 应对 研究 和 学习 要求 的 工具
- Cái gọi là kỹ năng, ý tôi là chỉ các công cụ để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập.
- 实事求是 , 才 是 治学 的 正确态度
- thật sự cầu thị mới là thái độ đúng đắn trong nghiên cứu học vấn.
- 老师 征求 学生 的 建议
- Giáo viên trưng cầu ý kiến của học sinh.
- 毛主席 要求 手下 的 大将 们 都 学 这个
- Mao Chủ tịch yêu cầu các tướng lĩnh của ông phải học nó.
- 这份 工作 要求 高学历
- Công việc này yêu cầu trình độ học vấn cao.
- 老师 对 学生 要求 得 很 严格
- Giáo viên yêu cầu học sinh rất nghiêm khắc.
- 他 梦寐以求 的 是 学医
- Giấc mơ của anh ấy là học y khoa.
- 老师 要求 学生 改动 字体
- Giáo viên yêu cầu học sinh thay đổi phông chữ.
- 老师 要求 学生 检讨 这 篇文章
- Giáo viên yêu cầu học sinh nghiên cứu bài viết này.
- 老师 要求 学生 扫码 提交 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 求学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 求学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
求›