Đọc nhanh: 论长道短 (luận trưởng đạo đoản). Ý nghĩa là: (văn học) để thảo luận về công lao và phẩm chất của ai đó (thành ngữ); nói chuyện phiếm.
Ý nghĩa của 论长道短 khi là Danh từ
✪ (văn học) để thảo luận về công lao và phẩm chất của ai đó (thành ngữ); nói chuyện phiếm
lit. to discuss sb's merits and demerits (idiom); to gossip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论长道短
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 难道 他长 得 很 难看 ?
- Chẳng lẽ anh ấy xấu vậy sao?
- 津津乐道 ( 很感兴趣 地 谈论 )
- say sưa trò chuyện.
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 争论 助长 了 误解
- Tranh luận đã làm gia tăng hiểu lầm.
- 校长 横行霸道 地 决定
- Hiệu trưởng quyết định một cách ngang ngược.
- 这位 道长 的 道行 很深
- Vị đạo trưởng này có đạo hạnh rất cao.
- 说黑道白 ( 任意 评论 )
- nói trắng nói đen.
- 夏季 昼长夜短
- Mùa hè ngày dài đêm ngắn.
- 道长 不短 ( 说长 不算 长 , 说 短 不算 短 )
- không dài cũng không ngắn; vừa tầm.
- 她 去 发廊 把 长发 剪短 了
- Cô đến tiệm làm tóc để cắt ngắn mái tóc dài của mình.
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
- 长篇 报道
- báo cáo dài
- 这 张纸 两边 长短不齐
- tờ giấy này hai bên bị so le.
- 修道院 院长 告诉 他 要 遵守 规定
- Hiệu trưởng tu viện đã nói với anh ấy rằng phải tuân thủ quy định.
- 舆论压力 迫使 他 公开 道歉
- Áp lực dư luận buộc anh ta phải công khai xin lỗi.
- 说长道短 ( 评论 他人 的 好坏 是非 )
- nói tốt nói xấu.
- 何惧 他人 论 短长
- Sao sợ người khác bàn luận tốt xấu.
- 在 学术讨论 会上 专家 们 各抒己见 取长补短
- Tại hội thảo học thuật, các chuyên gia phát biểu ý kiến và học hỏi thế mạnh của nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 论长道短
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 论长道短 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm短›
论›
道›
长›