Đọc nhanh: 论说 (luận thuyết). Ý nghĩa là: nghị luận; luận thuyết, theo lí mà nói; lý ra; lẽ ra. Ví dụ : - 论说文。 văn nghị luận.. - 论说体。 thể loại nghị luận.
✪ nghị luận; luận thuyết
议论 (多指书面的)
- 论说文
- văn nghị luận.
- 论说体
- thể loại nghị luận.
✪ theo lí mà nói; lý ra; lẽ ra
按理说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论说
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 论说文
- văn nghị luận.
- 论说体
- thể loại nghị luận.
- 说黑道白 ( 任意 评论 )
- nói trắng nói đen.
- 这种 说法 完全 是 谬论
- Cách nói này hoàn toàn là sai trái.
- 他 为什么 那样 说 把 他 找 来论 论理
- anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
- 说长道短 ( 评论 他人 的 好坏 是非 )
- nói tốt nói xấu.
- 他 自知理亏 , 无论 你 怎么 说 , 都 不 回嘴
- anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.
- 瞽 说 ( 不达 事理 的 言论 )
- nói mò
- 说三道四 ( 乱加 谈论 )
- nói này nói nọ.
- 这篇 评论 说 得 头头是道 , 真 够意思
- Bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.
- 他 还 告诉 我 说 你 的 辅导课 和 讨论 课 出勤率 不高
- Anh ấy còn nói với tôi rằng tỷ lệ tham gia lớp học hướng dẫn và buổi thảo luận của bạn không cao.
- 你 把 刚才 讲 的 在 会上 说 说道 道 , 让 大家 讨论 讨论
- anh nói những điều vừa mới nói trong cuộc họp để mọi người thảo luận một chút.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 说东道西 ( 尽情 谈论 各种 事物 )
- nói đông nói tây.
- 你 会 说 你 是 个 无神论者 吗
- Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
- 无论 我 说 什么 老板 都 说好
- Cho dù tôi có nói thế nào đi chăng nữa thì ông chủ cũng đều đồng ý.
- 他 的 论点 很 有 说服力
- Quan điểm của anh ấy rất thuyết phục.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 论说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 论说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm论›
说›