Đọc nhanh: 讹谬 (ngoa mậu). Ý nghĩa là: sai sót; sai lầm.
Ý nghĩa của 讹谬 khi là Danh từ
✪ sai sót; sai lầm
错误;差错
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讹谬
- 荒谬
- hết sức sai lầm.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 谬论
- lí lẽ sai trái.
- 刊谬补缺
- sửa những chỗ còn thiếu sót.
- 谬种流传
- tuyên truyền những quan điểm sai lầm.
- 他 的 观点 非常 荒谬
- Quan điểm của anh ấy cực kỳ sai lầm.
- 这个 说法 简直 荒谬
- Cách nói này thật sự là lố bịch.
- 这些 岂 不 显得 很 荒谬 ?
- Những điều này chẳng phải trông rất ngớ ngẩn sao?
- 悖谬
- xằng bậy, hoang đường
- 匡谬
- sửa sai.
- 大谬不然
- nhầm to.
- 差之毫厘 , 谬以千里
- sai một ly, đi một dặm.
- 这种 讹谬 不可 原谅
- Lỗi lầm này không thể tha thứ.
- 你 这个 观点 真是 荒谬绝伦
- Quan điểm của bạn thật hết sức hoang đường.
- 这种 说法 完全 是 谬论
- Cách nói này hoàn toàn là sai trái.
- 我们 下周 会 讲 到 谬误
- Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.
- 他 发觉 她 论据 中 的 推理 谬误
- Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.
- 任何 谬论 都 拥有 拥护 它 的 斗士
- Bất kỳ lý thuyết sai lầm nào cũng có những chiến binh ủng hộ nó.
- 这场 辩论 充满 了 荒谬 的 观点
- Cuộc tranh luận này đầy những quan điểm lố bịch.
- 传言 多有 讹 错 成分
- Tin đồn có nhiều phần sai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讹谬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讹谬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讹›
谬›