Đọc nhanh: 许廑父 (hứa cần phụ). Ý nghĩa là: Xu Qinfu (1891-1953), nhà báo và nhà văn.
Ý nghĩa của 许廑父 khi là Danh từ
✪ Xu Qinfu (1891-1953), nhà báo và nhà văn
Xu Qinfu (1891-1953), journalist and writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许廑父
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 妈妈 允许 我 出去玩
- Mẹ cho phép tôi ra ngoài chơi.
- 他 有 许多 疾患
- Anh ấy có nhiều bệnh tật.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 父母 许愿 买 玩具
- Bố mẹ hứa mua đồ chơi.
- 许多 人 皈依 他们 父母 所属 的 教派
- Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.
- 我 未经 父母 的 允许
- Tôi chưa được sự cho phép của bố mẹ.
- 许多 孤 失去 了 父母
- Nhiều trẻ mồ côi đã mất đi cha mẹ.
- 他 总是 从 父母 的 意见
- Anh ấy luôn nghe theo ý kiến của bố mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 许廑父
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 许廑父 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廑›
父›
许›