Đọc nhanh: 记录法院 (ký lục pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án ghi biên bản.
Ý nghĩa của 记录法院 khi là Danh từ
✪ Tòa án ghi biên bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录法院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 安全局 都 记录在案
- Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 步骤 要 详细 记录
- Các bước cần được ghi chép chi tiết.
- 这部 乘 记录 很 详细
- Cuốn sách này ghi chép rất chi tiết.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 记录在案
- có ghi trong văn bản hồ sơ.
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 她 无法 忘记 心中 的 心事
- Cô ấy không thể quên nỗi băn khoăn trong lòng.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 语法 知识 要 牢记
- Kiến thức ngữ pháp cần nắm vững.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 我 一想 出来 什么 办法 就要 记录下来 , 这样 不怕 会 忘记
- Tôi vừa nghĩ ra ý gì đó là phải ghi lại ngay, như thế không lo sau này sẽ quên mất.
- 我 查看 了 哈佛 法学院 男 毕业生 名录
- Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 记录法院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 记录法院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
法›
记›
院›