Đọc nhanh: 认生 (nhận sinh). Ý nghĩa là: sợ người lạ; lạ mặt (trẻ em).
Ý nghĩa của 认生 khi là Tính từ
✪ sợ người lạ; lạ mặt (trẻ em)
(小孩子) 怕见生人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认生
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 医生 认真 为 他 号脉
- Bác sĩ cẩn thận bắt mạch cho anh ấy.
- 火 蜥蜴 曾 被 认为 能 生活 于 火中
- 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 只有 认真学习 就 生活 才 幸福
- chỉ có học hành chăm chỉ thì cuộc sống này mới hạnh phúc.
- 我 认识 蒋先生
- Tôi biết ông Tưởng.
- 老师 责怪 学生 不 认真听讲
- Giáo viên trách học sinh không chú ý nghe giảng.
- 医生 们 认为 他会 失明
- Các bác sĩ cho rằng anh ấy sẽ bị mù.
- 我 认识 一个 女生
- Tôi quen biết một cô gái.
- 他 在 认真 谈 生意
- Anh ấy đang nghiêm túc bàn việc làm ăn.
- 由于 学习 努力 认真 , 因此 他 拿到 三好学生 的 称号
- Vì sự chăm chỉ và nghiêm túc của mình, anh đã được nhận danh hiệu “Ba học sinh giỏi”.
- 医生 认为 这个 病人 没救 了
- Bác sĩ cho rằng bệnh nhân này đã vô vọng rồi.
- 学生 低头 认真 写 作业
- Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.
- 学生 们 认真 地 听讲
- Học sinh đang chăm chú nghe giảng.
- 学生 认同 老师 的 教学方法
- Học sinh đồng ý với phương pháp giảng dạy của giáo viên.
- 学生 们 认真 观看 老师 示范
- Học sinh chăm chú theo dõi thầy giáo làm mẫu.
- 你 认识 可 先生 吗 ?
- Bạn có biết ông Khả không?
- 老师 认同 学生 的 努力
- Giáo viên công nhận nỗ lực của học sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 认生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 认生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
认›