Đọc nhanh: 认作 (nhận tá). Ý nghĩa là: coi cái gì đó là, coi như, xem.
Ý nghĩa của 认作 khi là Động từ
✪ coi cái gì đó là
to consider sth as
✪ coi như
to regard as; to treat as
✪ xem
to view
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认作
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 工作 认真
- Làm việc nghiêm túc.
- 老板 责备 员工 工作 不 认真
- Sếp phê phán nhân viên không nghiêm túc làm việc.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 他 被 认为 是 本世纪 第一流 的 作曲家 之一
- Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.
- 职员 要 认真 工作
- Nhân viên cần nghiêm túc làm việc.
- 你 认 她 作 姐姐 了
- Bạn nhận cô ấy là chị rồi.
- 侄 在 认真 写 作业
- Cháu đang chăm chỉ làm bài tập.
- 认真 甄别 画作 价值
- Thẩm định kỹ giá trị của bức tranh.
- 小匠 工作 很 认真
- Người thợ nhỏ làm việc rất chăm chỉ.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 你 的 工作 做 得 不 认真
- Cậu không làm việc nghiêm túc.
- 他 玩忽职守 , 工作 很 不 认真
- Anh ấy chểnh mảng công việc, làm không nghiêm túc.
- 这位 干部 工作 认真
- Cán bộ này làm việc chăm chỉ.
- 他 认真 地阅 作业
- Cậu ấy chăm chỉ đọc bài tập.
- 蒲 女士 工作 很 认真
- Bà Bồ làm việc rất chăm chỉ.
- 他 虽然 脾气 很大 , 但 工作 很 认真
- Ông ấy tính khí hay nóng nảy, nhưng công việc thì rất nghiêm túc.
- 他 的 工作 得到 了 大家 的 认可
- Công việc của anh ấy đã được mọi người công nhận.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
- 我 认为 他 可以 担任 这项 工作
- Tôi cho rằng anh ấy có thể đảm nhiệm được công việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 认作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 认作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
认›