Đọc nhanh: 订硬席票 (đính ngạnh tịch phiếu). Ý nghĩa là: Đặt vé ghế cứng.
Ý nghĩa của 订硬席票 khi là Danh từ
✪ Đặt vé ghế cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订硬席票
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 他 在 办 酒席 邀请 亲戚朋友
- Anh ấy đang mở tiệc mời họ hàng và bạn bè.
- 打硬仗
- đánh một trận đánh ác liệt.
- 打 站票
- mua vé đứng
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 订机票
- Đặt vé máy bay.
- 机票 已经 订好 了
- Vé máy bay đã đặt xong rồi.
- 我们 订 了 卧铺票
- Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.
- 我 已经 预订 了 明天 的 机票
- Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 订硬席票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订硬席票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm席›
硬›
票›
订›